Phiên âm : fèn fā.
Hán Việt : phẫn phát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奮發、振作。《劉知遠諸宮調.第一二》:「都忿發, 各命通的親幾口兒皆相逢。」